heaven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heaven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heaven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heaven.
Từ điển Anh Việt
heaven
/'hevn/
* danh từ
thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be in heaven: lên thiên đường, chết
Ngọc hoàng, Thượng đế, trời
it was the will of Heaven: đó là ý trời
by heaven!; good heavens!: trời ơi!
((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời
the broad expanse of heaven: khoảng trời rộng bao la
the heavens: khoảng trời
niềm hạnh phúc thần tiên
to move haven and earth
(xem) move
in the seventh heaven
vui sướng tuyệt trần
seventh heaven
heaven of heavens
trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
heaven
(thiên văn) bầu trời thiên đàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heaven
* kỹ thuật
bầu trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heaven
the abode of God and the angels
Antonyms: Hell
Similar:
eden: any place of complete bliss and delight and peace
Synonyms: paradise, nirvana, promised land, Shangri-la