heavenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavenly.
Từ điển Anh Việt
heavenly
/'hevn/
* tính từ
(thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường
heavenly bodies: các thiên thể
(thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
heavenly beauty: sắc đẹp tuyệt trần