heavenly-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavenly-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavenly-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavenly-minded.
Từ điển Anh Việt
heavenly-minded
* tính từ
sùng tín, sùng đạo, mộ đạo