celestial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celestial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celestial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celestial.

Từ điển Anh Việt

  • celestial

    /si'lestjəl/

    * tính từ

    (thuộc) trời

    celestial blue: xanh da trời

    có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng

    celestial happiness: hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

  • celestial

    (thuộc) vũ trụ, trời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • celestial

    * kỹ thuật

    vũ trụ

    toán & tin:

    thuộc vũ trụ

    trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celestial

    of or relating to the sky

    celestial map

    a heavenly body

    Synonyms: heavenly

    relating to or inhabiting a divine heaven

    celestial beings

    heavenly hosts

    Synonyms: heavenly

    of heaven or the spirit

    celestial peace

    ethereal melodies

    the supernal happiness of a quiet death

    Synonyms: ethereal, supernal