ethereal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ethereal
/i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/
* tính từ
cao tít tầng mây, trên thinh không
nhẹ lâng lâng; thanh tao
thiên tiên, siêu trần
(vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
(hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
ethereal oil
tinh dầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethereal
* kỹ thuật
ê te
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethereal
of or containing or dissolved in ether
ethereal solution
characterized by unusual lightness and delicacy
this smallest and most ethereal of birds
gossamer shading through his playing
Synonyms: gossamer
Similar:
aeriform: characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air
figures light and aeriform come unlooked for and melt away"- Thomas Carlyle
aerial fancies
an airy apparition
physical rather than ethereal forms
celestial: of heaven or the spirit
celestial peace
ethereal melodies
the supernal happiness of a quiet death
Synonyms: supernal