aery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aery.
Từ điển Anh Việt
aery
/'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/
* danh từ
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
nhà làm trên đỉnh núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aery
Similar:
aerie: the lofty nest of a bird of prey (such as a hawk or eagle)
aerie: any habitation at a high altitude
aeriform: characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air
figures light and aeriform come unlooked for and melt away"- Thomas Carlyle
aerial fancies
an airy apparition
physical rather than ethereal forms