aerial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
aerial
/'eəriəl/
* tính từ
ở trên trời, trên không
aerial fight: cuộc chiến đấu trên không
(thuộc) không khí; nhẹ như không khí
không thực, tưởng tượng
* danh từ
rađiô dây trời, dây anten
aerial
(Tech) dây trời, ăngten = antenna; thuộc hàng không; thuộc không vận; thuộc không khí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerial
* kỹ thuật
ăng ten
bằng sức gió
dây trời
điện tử & viễn thông:
ăng ten trên không
cơ khí & công trình:
ở trên không
ở trên trời
điện lạnh:
trên không
xây dựng:
trên trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerial
existing or living or growing or operating in the air
aerial roots of a philodendron
aerial particles
small aerial creatures such as butterflies
aerial warfare
aerial photography
aerial cable cars
Similar:
forward pass: a pass to a receiver downfield from the passer
antenna: an electrical device that sends or receives radio or television signals
Synonyms: transmitting aerial
aeriform: characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air
figures light and aeriform come unlooked for and melt away"- Thomas Carlyle
aerial fancies
an airy apparition
physical rather than ethereal forms
- aerial
- aerially
- aerialist
- aerial arch
- aerial fold
- aerial frog
- aerial gain
- aerial lead
- aerial line
- aerial mast
- aerial pipe
- aerial port
- aerial view
- aerial wire
- aerial array
- aerial cable
- aerial tower
- aerial camera
- aerial feeder
- aerial ladder
- aerial memory
- aerial survey
- aerial geodesy
- aerial lead-in
- aerial railway
- aerial ropeway
- aerial torpedo
- aerial tramway
- aerial conveyor
- aerial guideway
- aerial matching
- aerial mycelium
- aerial terminal
- aerial collision
- aerial conductor
- aerial insurance
- aerial timetable
- aerial transport
- aerial efficiency
- aerial photograph
- aerial power line
- aerial relay mast
- aerial resistance
- aerial advertising
- aerial directivity
- aerial photography
- aerial ladder truck
- aerial loading coil
- aerial bundled cable
- aerial reconnaissance