aerial camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerial camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerial camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerial camera.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerial camera

    * kỹ thuật

    camera ảnh hàng không

    xây dựng:

    máy ảnh hàng không