aerial survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerial survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerial survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerial survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerial survey
* kinh tế
việc lập bản đồ bằng máy bay
* kỹ thuật
khảo sát trên không
sự chụp ảnh hàng không
trắc lượng hàng không
xây dựng:
khảo sát hàng không
hóa học & vật liệu:
sự chụp ảnh hành không
giao thông & vận tải:
sự trắc địa hàng không
Từ liên quan
- aerial
- aerially
- aerialist
- aerial arch
- aerial fold
- aerial frog
- aerial gain
- aerial lead
- aerial line
- aerial mast
- aerial pipe
- aerial port
- aerial view
- aerial wire
- aerial array
- aerial cable
- aerial tower
- aerial camera
- aerial feeder
- aerial ladder
- aerial memory
- aerial survey
- aerial geodesy
- aerial lead-in
- aerial railway
- aerial ropeway
- aerial torpedo
- aerial tramway
- aerial conveyor
- aerial guideway
- aerial matching
- aerial mycelium
- aerial terminal
- aerial collision
- aerial conductor
- aerial insurance
- aerial timetable
- aerial transport
- aerial efficiency
- aerial photograph
- aerial power line
- aerial relay mast
- aerial resistance
- aerial advertising
- aerial directivity
- aerial photography
- aerial ladder truck
- aerial loading coil
- aerial bundled cable
- aerial reconnaissance