aerial lead-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerial lead-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerial lead-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerial lead-in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerial lead-in
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đầu vào của ăng ten
Từ liên quan
- aerial
- aerially
- aerialist
- aerial arch
- aerial fold
- aerial frog
- aerial gain
- aerial lead
- aerial line
- aerial mast
- aerial pipe
- aerial port
- aerial view
- aerial wire
- aerial array
- aerial cable
- aerial tower
- aerial camera
- aerial feeder
- aerial ladder
- aerial memory
- aerial survey
- aerial geodesy
- aerial lead-in
- aerial railway
- aerial ropeway
- aerial torpedo
- aerial tramway
- aerial conveyor
- aerial guideway
- aerial matching
- aerial mycelium
- aerial terminal
- aerial collision
- aerial conductor
- aerial insurance
- aerial timetable
- aerial transport
- aerial efficiency
- aerial photograph
- aerial power line
- aerial relay mast
- aerial resistance
- aerial advertising
- aerial directivity
- aerial photography
- aerial ladder truck
- aerial loading coil
- aerial bundled cable
- aerial reconnaissance