aerial view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerial view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerial view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerial view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerial view

    * kỹ thuật

    cái nhìn lên không trung