aerial ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerial ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerial ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerial ladder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerial ladder
mechanically extendible ladder; used on a fire truck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aerial
- aerially
- aerialist
- aerial arch
- aerial fold
- aerial frog
- aerial gain
- aerial lead
- aerial line
- aerial mast
- aerial pipe
- aerial port
- aerial view
- aerial wire
- aerial array
- aerial cable
- aerial tower
- aerial camera
- aerial feeder
- aerial ladder
- aerial memory
- aerial survey
- aerial geodesy
- aerial lead-in
- aerial railway
- aerial ropeway
- aerial torpedo
- aerial tramway
- aerial conveyor
- aerial guideway
- aerial matching
- aerial mycelium
- aerial terminal
- aerial collision
- aerial conductor
- aerial insurance
- aerial timetable
- aerial transport
- aerial efficiency
- aerial photograph
- aerial power line
- aerial relay mast
- aerial resistance
- aerial advertising
- aerial directivity
- aerial photography
- aerial ladder truck
- aerial loading coil
- aerial bundled cable
- aerial reconnaissance