aeriform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aeriform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeriform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeriform.

Từ điển Anh Việt

  • aeriform

    /'eərifɔ:m/

    * tính từ

    dạng hơi

    không thực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aeriform

    * kỹ thuật

    dạng khí

    hóa học & vật liệu:

    thể khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aeriform

    resembling air or having the form of air

    Synonyms: airlike

    characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air

    figures light and aeriform come unlooked for and melt away"- Thomas Carlyle

    aerial fancies

    an airy apparition

    physical rather than ethereal forms

    Synonyms: aerial, airy, aery, ethereal