aeriform catalyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aeriform catalyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeriform catalyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeriform catalyst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aeriform catalyst

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất xúc tác dạng khí