eyry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyry.

Từ điển Anh Việt

  • eyry

    /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/

    * danh từ

    tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)

    ổ trứng ấp (của chim săn mồi)

    nhà làm trên đỉnh núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyry

    Similar:

    aerie: the lofty nest of a bird of prey (such as a hawk or eagle)

    Synonyms: aery, eyrie

    aerie: any habitation at a high altitude

    Synonyms: aery, eyrie