gossamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gossamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gossamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gossamer.
Từ điển Anh Việt
gossamer
/'gɔsəmə/
* tính từ+ (gossamery) /'gɔsəməri/
mỏng nhẹ như tơ
* danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as light as gossamer: mỏng nhẹ như tơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gossamer
a gauze fabric with an extremely fine texture
Similar:
cobweb: filaments from a web that was spun by a spider
ethereal: characterized by unusual lightness and delicacy
this smallest and most ethereal of birds
gossamer shading through his playing
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, see-through, sheer, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby