filmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filmy.
Từ điển Anh Việt
filmy
/'filmi/
* tính từ
mỏng nhẹ (mây)
mờ mờ
có váng
(y học) dạng màng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filmy
Similar:
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby