vaporous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaporous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaporous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaporous.
Từ điển Anh Việt
vaporous
/'veipərəs/
* tính từ
(thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước
đầy hơi nước
hư ảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vaporous
* kỹ thuật
hơi
hơi nước
xây dựng:
có dạng hơi nước
điện lạnh:
hơi (nước)
hóa học & vật liệu:
ở thể hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaporous
Similar:
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, transparent, vapourous, cobwebby
vaporific: resembling or characteristic of vapor
vaporous clouds
Synonyms: vapourific, vaporish, vapourish, vapourous
miasmal: filled with vapor
miasmic jungles
a vaporous bog