miasmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miasmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miasmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miasmal.

Từ điển Anh Việt

  • miasmal

    /mi'æzməl/ (miasmatic) /miəz'mætik/

    * tính từ

    có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet