miasmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miasmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miasmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miasmic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miasmic

    of noxious stench from atmospheric pollution

    Synonyms: mephitic

    Similar:

    miasmal: filled with vapor

    miasmic jungles

    a vaporous bog

    Synonyms: vaporous, vapourous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).