mephitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mephitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mephitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mephitic.
Từ điển Anh Việt
mephitic
/me'fitik/
* tính từ
xông mùi hôi; bốc hơi độc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mephitic
* kinh tế
bốc mùi hôi
xông mùi hôi
* kỹ thuật
xông mùi hôi
xây dựng:
bốc hơi độc
toán & tin:
độc khí
hóa học & vật liệu:
hôi thối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mephitic
Similar:
miasmic: of noxious stench from atmospheric pollution