vapourous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vapourous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapourous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapourous.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vapourous
* kỹ thuật
hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vapourous
Similar:
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, transparent, vaporous, cobwebby
vaporific: resembling or characteristic of vapor
vaporous clouds
Synonyms: vapourific, vaporish, vapourish, vaporous
miasmal: filled with vapor
miasmic jungles
a vaporous bog