vaporific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaporific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaporific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaporific.
Từ điển Anh Việt
vaporific
* tính từ
liên quan đến việc tạo thành hơi
tạo sự bốc hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaporific
resembling or characteristic of vapor
vaporous clouds
Synonyms: vapourific, vaporish, vapourish, vaporous, vapourous
Similar:
evaporable: (used of substances) capable of being volatilized
Synonyms: vapourific, vaporizable, vapourisable, volatilizable, volatilisable