vaporizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaporizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaporizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaporizable.
Từ điển Anh Việt
vaporizable
/'veipəraizəbl/
* tính từ
có thể bốc hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vaporizable
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bốc hơi được
hóa hơi được
xây dựng:
có thể bốc hơi
khả khí hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaporizable
Similar:
evaporable: (used of substances) capable of being volatilized
Synonyms: vaporific, vapourific, vapourisable, volatilizable, volatilisable