transparent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
transparent
/træns'peərənt/
* tính từ ((cũng) transpicuous)
trong suốt
trong trẻo, trong sạch
(văn học) trong sáng
a transparent style: lối hành văn trong sáng
* tính từ
rõ ràng, rõ rệt
a transparent attempt to deceive: một mưu toan đánh lừa rõ rệt
transparent lie: lời nói dối rành rành
transparent
trong suốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transparent
* kỹ thuật
xây dựng:
trong suốt (ánh sáng xuyên qua)
trong vắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transparent
easily understood or seen through (because of a lack of subtlety)
a transparent explanation
a transparent lie
Similar:
crystalline: transmitting light; able to be seen through with clarity
the cold crystalline water of melted snow
crystal clear skies
could see the sand on the bottom of the limpid pool
lucid air
a pellucid brook
transparent crystal
Synonyms: crystal clear, limpid, lucid, pellucid
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, vaporous, vapourous, cobwebby
guileless: free of deceit
- transparent
- transparently
- transparent gem
- transparent ice
- transparentness
- transparent disc
- transparent disk
- transparent film
- transparent mode
- transparent glaze
- transparent icing
- transparent model
- transparent panel
- transparent paper
- transparent (data)
- transparent device
- transparent enamel
- transparent grease
- transparent medium
- transparent quartz
- transparent coating
- transparent plastic
- transparent varnish
- transparent ceramics
- transparent film bag
- transparent original
- transparent interface
- transparent substance
- transparent glass door
- transparent cutting oil
- transparent bridging (tb)
- transparent tracing cloth
- transparent tracing paper
- transparent bearer service
- transparent end file (tfa)
- transparent lan service (tls)
- transparent circuit handling (tch)
- transparent digital transmultiplexer (tdt)
- transparent common channel signalling (tccs)
- transparent synchronous transmitter/receiver interface