transparent digital transmultiplexer (tdt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transparent digital transmultiplexer (tdt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent digital transmultiplexer (tdt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent digital transmultiplexer (tdt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transparent digital transmultiplexer (tdt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt