transparent bridging (tb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transparent bridging (tb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent bridging (tb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent bridging (tb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transparent bridging (tb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nối cầu trong suốt