transparent synchronous transmitter/receiver interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transparent synchronous transmitter/receiver interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent synchronous transmitter/receiver interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent synchronous transmitter/receiver interface.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transparent synchronous transmitter/receiver interface
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
Từ liên quan
- transparent
- transparently
- transparent gem
- transparent ice
- transparentness
- transparent disc
- transparent disk
- transparent film
- transparent mode
- transparent glaze
- transparent icing
- transparent model
- transparent panel
- transparent paper
- transparent (data)
- transparent device
- transparent enamel
- transparent grease
- transparent medium
- transparent quartz
- transparent coating
- transparent plastic
- transparent varnish
- transparent ceramics
- transparent film bag
- transparent original
- transparent interface
- transparent substance
- transparent glass door
- transparent cutting oil
- transparent bridging (tb)
- transparent tracing cloth
- transparent tracing paper
- transparent bearer service
- transparent end file (tfa)
- transparent lan service (tls)
- transparent circuit handling (tch)
- transparent digital transmultiplexer (tdt)
- transparent common channel signalling (tccs)
- transparent synchronous transmitter/receiver interface