transparent coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transparent coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent coating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transparent coating

    * kỹ thuật

    lớp phủ trong suốt