transparent substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transparent substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent substance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transparent substance
a material having the property of admitting light diffusely; a partly transparent material
Synonyms: translucent substance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transparent
- transparently
- transparent gem
- transparent ice
- transparentness
- transparent disc
- transparent disk
- transparent film
- transparent mode
- transparent glaze
- transparent icing
- transparent model
- transparent panel
- transparent paper
- transparent (data)
- transparent device
- transparent enamel
- transparent grease
- transparent medium
- transparent quartz
- transparent coating
- transparent plastic
- transparent varnish
- transparent ceramics
- transparent film bag
- transparent original
- transparent interface
- transparent substance
- transparent glass door
- transparent cutting oil
- transparent bridging (tb)
- transparent tracing cloth
- transparent tracing paper
- transparent bearer service
- transparent end file (tfa)
- transparent lan service (tls)
- transparent circuit handling (tch)
- transparent digital transmultiplexer (tdt)
- transparent common channel signalling (tccs)
- transparent synchronous transmitter/receiver interface