translucent substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

translucent substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translucent substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translucent substance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • translucent substance

    Similar:

    transparent substance: a material having the property of admitting light diffusely; a partly transparent material

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).