transparent (data) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transparent (data) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent (data) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent (data).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transparent (data)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu trong suốt