transparent device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transparent device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparent device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparent device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transparent device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị trong suốt