transparently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transparently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transparently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transparently.
Từ điển Anh Việt
transparently
* phó từ
trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transparently
so as to be easily understood or seen through
his transparently lucid prose
his transparently deceitful behavior
so as to allow the passage of light
the red brilliance of the claret shines transparently in our glasses