see-through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
see-through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm see-through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của see-through.
Từ điển Anh Việt
see-through
* tính từ
trong suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
see-through
Similar:
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, sheer, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby