cobwebby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobwebby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobwebby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobwebby.
Từ điển Anh Việt
cobwebby
/'kɔb,webi/
* tính từ
đầy mạng nhện
giống mạng nhện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobwebby
covered with cobwebs
Similar:
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, transparent, vaporous, vapourous