sheer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sheer
/ʃiə/
* tính từ
chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối
it is sheer waste: thật chỉ là phí công
a sheer impossibility: một sự hoàn toàn không thể có được
dốc đứng, thẳng đứng
sheer coast: bờ biển dốc đứng
mỏng dính, trông thấy da (vải)
* phó từ
hoàn toàn, tuyệt đối
thẳng, thẳng đứng
torn sheer out by the roots: bật thẳng cả rễ lên
to rise sheer from the water: đâm thẳng từ nước lên
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
quần áo may bằng vải mỏng dính
* danh từ
(hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)
* nội động từ
(hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
to sheer off
bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheer
cause to sheer
She sheered her car around the obstacle
straight up or down without a break
Synonyms: perpendicularly
directly
he fell sheer into the water
Similar:
swerve: turn sharply; change direction abruptly
The car cut to the left at the intersection
The motorbike veered to the right
Synonyms: curve, trend, veer, slue, slew, cut
absolute: complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers
absolute freedom
an absolute dimwit
a downright lie
out-and-out mayhem
an out-and-out lie
a rank outsider
many right-down vices
got the job through sheer persistence
sheer stupidity
Synonyms: downright, out-and-out, rank, right-down
plain: not mixed with extraneous elements
plain water
sheer wine
not an unmixed blessing
bluff: very steep; having a prominent and almost vertical front
a bluff headland
where the bold chalk cliffs of England rise
a sheer descent of rock
Synonyms: bold
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby