unmixed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmixed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmixed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmixed.

Từ điển Anh Việt

  • unmixed

    /'ʌn'mikst/

    * tính từ

    không pha, nguyên chất, tinh

  • unmixed

    không hỗn tạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmixed

    Similar:

    plain: not mixed with extraneous elements

    plain water

    sheer wine

    not an unmixed blessing

    Synonyms: sheer, unmingled

    uncompounded: not constituting a compound