uncompounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncompounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncompounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncompounded.

Từ điển Anh Việt

  • uncompounded

    /'ʌnkəm'paundid/

    * tính từ

    không pha trộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncompounded

    not constituting a compound

    Synonyms: unmixed