gauzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauzy.
Từ điển Anh Việt
- gauzy - /'gɔ:zi/ - * tính từ - mỏng nhẹ như sa 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- gauzy - Similar: - diaphanous: so thin as to transmit light - a hat with a diaphanous veil - filmy wings of a moth - gauzy clouds of dandelion down - gossamer cobwebs - sheer silk stockings - transparent chiffon - vaporous silks - Synonyms: filmy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby 




