diaphanous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphanous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphanous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphanous.
Từ điển Anh Việt
diaphanous
/dai'æfənəs/
* tính từ
trong mờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaphanous
so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gauze-like, gossamer, see-through, sheer, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby