diaphanous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diaphanous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphanous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphanous.

Từ điển Anh Việt

  • diaphanous

    /dai'æfənəs/

    * tính từ

    trong mờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet