gauze-like nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauze-like nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauze-like giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauze-like.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gauze-like
Similar:
diaphanous: so thin as to transmit light
a hat with a diaphanous veil
filmy wings of a moth
gauzy clouds of dandelion down
gossamer cobwebs
sheer silk stockings
transparent chiffon
vaporous silks
Synonyms: filmy, gauzy, gossamer, see-through, sheer, transparent, vaporous, vapourous, cobwebby
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).