swerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swerve.
Từ điển Anh Việt
- swerve - /swə:v/ - * danh từ - sự chệch, sự đi lệch hướng - * nội động từ - đi chệch, đi lệch hướng - he never swerves an inch from his duty: anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào - ball swerves in the air: bóng bật chệch lên trên không - horse swerved suddenly: thình lình ngựa đi chệch sang lối khác - * ngoại động từ - làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- swerve - * kỹ thuật - làm lệch - làm xiên - sai lệch - sự sai lệch 




