yaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yaw.

Từ điển Anh Việt

  • yaw

    /jɔ:/

    * danh từ+ (yawing)

    /'jɔ:iɳ/

    sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    * nội động từ

    đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yaw

    * kỹ thuật

    lắc ngang

    sự lệch hướng

    ô tô:

    chệch hướng

    xoay quanh trục đứng

    giao thông & vận tải:

    đảo lái

    lái trệch hướng

    sự đảo lái

    sự trệch đường

    cơ khí & công trình:

    sự lắc ngang

    vật lý:

    sự trệch hướng

    y học:

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yaw

    an erratic deflection from an intended course

    Synonyms: swerve

    deviate erratically from a set course

    the yawing motion of the ship

    swerve off course momentarily

    the ship yawed when the huge waves hit it

    Similar:

    gape: be wide open

    the deep gaping canyon

    Synonyms: yawn