yaws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yaws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yaws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yaws.
Từ điển Anh Việt
yaws
/jɔ:z/
* danh từ số nhiều
(y học) bệnh ghẻ cóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yaws
* kỹ thuật
y học:
ghẻ cóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yaws
an infectious tropical disease resembling syphilis in its early stages; marked by red skin eruptions and ulcerating lesions
Synonyms: frambesia, framboesia
Similar:
yaw: an erratic deflection from an intended course
Synonyms: swerve
gape: be wide open
the deep gaping canyon
yaw: deviate erratically from a set course
the yawing motion of the ship
yaw: swerve off course momentarily
the ship yawed when the huge waves hit it