yaw system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yaw system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yaw system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yaw system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yaw system

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió)