yaw axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yaw axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yaw axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yaw axis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yaw axis
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
trục đứng máy bay
trục lắc ngang