yawner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yawner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yawner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yawner.
Từ điển Anh Việt
yawner
/'jɔ:nə/
* danh từ
người hay ngáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yawner
a person who yawns