yawning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yawning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yawning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yawning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yawning

    * kỹ thuật

    y học:

    ngáp phản xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yawning

    gaping open as if threatening to engulf someone or something

    the yawning mine shaft

    a yawning abyss

    with the mouth wide open indicating boredom or sleepiness

    a yawning congregation

    Similar:

    yawn: an involuntary intake of breath through a wide open mouth; usually triggered by fatigue or boredom

    he could not suppress a yawn

    the yawning in the audience told him it was time to stop

    he apologized for his oscitancy

    Synonyms: oscitance, oscitancy

    yawn: utter a yawn, as from lack of oxygen or when one is tired

    The child yawned during the long performance

    gape: be wide open

    the deep gaping canyon

    Synonyms: yawn, yaw

    drowsy: showing lack of attention or boredom

    the yawning congregation

    Synonyms: oscitant