oscitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oscitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscitant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oscitant

    Similar:

    drowsy: showing lack of attention or boredom

    the yawning congregation

    Synonyms: yawning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).